Từ vựng Tiếng Anh Cơ khí Chuyên Ngành: Hướng dẫn Học Tập Hiệu Quả

Lượt xem: 20

Bạn muốn giao tiếp tiếng Anh tự tin? Vốn từ vựng phong phú là yếu tố quan trọng hàng đầu. Bài viết này sẽ chia sẻ với bạn những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất, giúp bạn tăng vốn từ vựng một cách nhanh chóng và bền vững. Hãy cùng khám phá ngay!

Dưới đây là +1000 từ vựng tiếng anh về chuyên ngành cơ khí.

1. 1000+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ K

1.1. Từ vựng về các dụng cụ trong ngành cơ khí

  • Tool: dụng cụ, dao
  • Facing tool: dao tiện mặt đầu
  • Roughing turning tool: dao tiện thô
  • Finishing turning tool: dao tiện tinh
  • Pointed turning tool: dao tiện tinh đầu nhọn
  • Board turning tool: dao tiện tinh rộng bản.
  • Left/right hand cutting tool: dao tiện trái/phải
  • Straight turning tool: dao tiện đầu thẳng
  • Cutting –off tool, parting tool: dao tiện cắt đứt
  • Thread tool: dao tiện ren
  • Chamfer tool: dao vát mép
  • Boring tool: dao tiện (doa) lỗ
  • Profile turning tool: dao tiện định hình
  • Milling cutter: Dao phay
  • Angle cutter: Dao phay góc
  • Cylindrical milling cutter: Dao phay mặt trụ
  • Disk-type milling cutter: Dao phay đĩa
  • Dovetail milling cutter: Dao phay rãnh đuôi én
  • End mill: Dao phay ngón
  • Face milling cutter: Dao phay mặt đầu
  • Form relieved cutter: Dao phay hớt lưng
  • Gang milling cutter: Dao phay tổ hợp
  • Helical tooth cutter: Dao phay răng xoắn
  • Inserted-blade milling cutter: Dao phay răng ghép
  • Key-seat milling cutter: Dao phay rãnh then
  • Plain milling cutter: Dao phay đơn
  • Right-hand milling cutter: Dao phay răng xoắn phải
  • Single-angle milling cutter: Dao phay góc đơn
  • Slitting saw, circular saw: Dao phay cắt đứt
  • Slot milling cutter: Dao phay rãnh
  • Shank-type cutter: Dao phay ngón
  • Staggered tooth milling cutter: Dao phay răng so le
  • T-slot cutter: Dao phay rãnh chữ T
  • Three-side milling cutter: Dao phay dĩa 3 mặt cắt
  • Two-lipped end mills: Dao phay rãnh then

1.2. Từ vựng về máy móc ngành cơ khí

  • Automatic lathe: Máy tiện tự động
  • Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưng
  • Bench lathe: Máy tiện để bàn
  • Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng
  • Camshaft lathe: Máy tiện trục cam
  • Copying lathe: Máy tiện chép hình
  • Cutting –off lathe: Máy tiện cắt đứt
  • Engine lathe: Máy tiện ren vít vạn năng
  • Facing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
  • Machine lathe: Máy tiện vạn năng
  • Multicut lathe: Máy tiện nhiều dao
  • Multiple-spindle lathe: Máy tiện nhiều trục chính
  • Precision lathe: Máy tiện chính xác
  • Profile-turning lathe: Máy tiện chép hình
  • Relieving lathe: Máy tiện hớt lưng
  • Screw/Thread-cutting lathe: Máy tiện ren
  • Semi Automatic lathe: Máy tiện bán tự động
  • Turret lathe: Máy tiện rơ-vôn-ve
  • Wood lathe: Máy tiện gỗ

1.3. Từ vựng về bộ phận máy móc và nguyên lý chạy dao

  • Workpiece: phôi
  • Chip: Phoi
  • Chief angles: các góc chính
  • Rake angle: góc trước
  • Face: mặt trước
  • Flank: mặt sau
  • Nose: mũi dao
  • Auxiliary cutting edge = end cutting: lưỡi cắt phụ
  • Clearance angle: góc sau
  • Lip angle: góc sắc (b)
  • Cutting angle: góc cắt (d)
  • Auxiliary clearance angle: góc sau phụ
  • Plane approach angle: góc nghiêng chính (j)
  • Auxiliary plane angle: góc nghiêng phụ (j1)
  • Plane point angle: góc mũi dao (e)
  • Nose radius: bán kính mũi dao
  • Built up edge: lẹo dao
  • Tool life: tuổi thọ của dao
  • Feed rate: lượng chạy dao (F)
  • Cutting forces: lực cắt
  • Cutting fluid = coolant: dung dịch trơn nguội
  • Cutting speed: tốc độ cắt (Cv)
  • Depth of cut: chiều sâu cắt (Ap)
  • Machined surface: bề mặt đã gia công
  • Cross feed: chạy dao ngang
  • Longitudinal feed: chạy dao dọc
  • Lathe bed: Băng máy
Từ vựng về một số bộ phận khác trong cơ khí
  • Carriage: Bàn xe dao
  • Cross slide: Bàn trượt ngang
  • Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
  • Tool holder: Đài dao
  • Saddle: Bàn trượt
  • Tailstock: Ụ sau
  • Headstock: Ụ trước
  • Speed box: Hộp tốc độ
  • Feed (gear) box: Hộp chạy dao
  • Lead screw: Trục vít me
  • Feed shaft: Trục chạy dao
  • Main spindle: Trục chính
  • Chuck: Mâm cặp
  • Three-jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
  • Four-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
  • Jaw: Chấu kẹp
  • Rest: Luy nét
  • Steady rest: Luy nét cố định
  • Follower rest: Luy nét di động
  • Hand wheel: Tay quay
  • Lathe center: Mũi tâm
  • Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
  • Rotating center: Mũi tâm quay
  • Dog plate: Mâm cặp tốc
  • Lathe dog: Tốc máy tiện
  • Bent-tail dog: Tốc chuôi cong
  • Face plate: Mâm cặp hoa mai
  • Turret: Đầu rơ-vôn-ve
  • Form-relieved tooth: Răng dạng hớt lưng
  • Inserted blade: Răng ghép

2. Thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành cơ khí

2.1. Tiếng Anh về các nguyên lý trong chuyên ngành cơ khí

  • Cutting theory: Nguyên lý cắt
  • Design Automation: Tự động hóa thiết kế
  • Electrical installations: Trang thiết bị điện
  • Front view: Hình chiếu đứng
  • Labour safety: An toàn lao động
  • Manufacturing automation: Tự động hóa sản xuất
  • Oblique projection: Phép chiếu xiên
  • Parallel projection: Phép chiếu song song
  • Perspective projection: Phép chiếu phối cảnh
  • Projection plane: Mặt phẳng chiếu
  • Side view: Hình chiếu cạnh
  • Top view: Hình chiếu bằng

2.2. Tiếng Anh về lắp ráp trong chuyên ngành cơ khí

  • adapter plate unit: bộ gắn đầu tiêu chuẩn
  • abrasive belt: băng tải gắn bột mài
  • amplifier: bộ khuếch đại
  • feed selector: bộ điều chỉnh lượng ăn dao
  • aerodynamic controller: bộ kiểm soát khí động lực
  • inductance-type pick-up: bộ phát kiểu cảm kháng
  • audio oscillator: bộ dao động âm thanh
  • adjustable support: gối tựa điều chỉnh
  • apron: tấm chắn
  • aileron: cánh phụ cân bằng
  • bed shaper: băng may
  • arbor support: ổ đỡ trục
  • drill chuck: đầu kẹp mũi khoan
  • camshaft: trục cam
  • electric- contact gauge head: đầu đo điện tiếp xúc
  • driving pin: chốt xoay
  • end mill: dao phay mặt đầu
  • elevator: cánh nâng
  • expansion reamer: dao chuốt nong rộng
  • end support: giá đỡ phía sau
  • feed shaft: trục chạy dao
  • facing tool: dao tiện mặt đầu
  • fixed support: gối tựa cố định
  • form tool: dao định hình
  • front fender, mudguard: chắn bùn trước
  • index crank: thanh chia
  • jet: ống phản lực
  • hob slide: bàn trượt dao
  • jib: băng tải
  •  key- seat milling cutter: dao phay răng then
  • frontal plane of projection: mặt phẳng chính diện
  • left- hand milling cutter: dao phay chiều trái
  • magazine: nơi trữ phôi
  • change gear train: truyền động đổi rãnh
  • motor fan: quạt máy động cơ
  • adjustable wrench: mỏ lết
  • contact roll: con lăn tiếp xúc
  • lathe: máy tiện
  • engine lathe: máy tiện ren
  • circular sawing machine: máy cưa vòng
  • CNC vertical machine: máy phay đứng CNC
  • CNC machine tool: máy công cụ điều khiển số
  • abrasive slurry: bùn sệt mài
  • abrasive belt: băng tải gắn bột mài
  • burnisher: dụng cụ mài bóng
  • grinding machine: máy mài
  • multi-rib grinding wheel: bánh mài nhiều ren
  • mounting of grinding wheel: gá lắp đá mài

2.3. Thuật ngữ về bảo trì trong chuyên ngành cơ khí

  • Preventive maintenance: bảo trì phòng ngừa

  • Breakdown maintenance/ Operation to Break Down  (OTBD): bảo trì khi có hư hỏng
  • Predictive maintenance: bảo trì dự đoán
  • Periodic maintenance /Time based maintenance (TBM) / Fixed Time Maintenance ( FTM): bảo trì định kỳ
  • Lean Maintenance: Bảo trì tinh gọn
  • Corrective maintenance: bảo trì khắc phục hay bảo trì hiệu chỉnh
  • Condition Based Maintenance (CBM): bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị
  • Design Out Maintenance (DOM): bảo trì thiết kế lại
  • Proactive Maintenance: bảo trì tiên phong
  • Lifetime Extension (LTE): bảo trì kéo dài tuổi thọ
  • Reliability Center Maintenance (RCM): bảo trì tập trung vào độ tin cậy
  • Total Productive Maintenance (TPM): Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể
  • Risk Based Maintenance (RBM): Bảo trì dựa trên rủi ro
  • Plant Shutdown & Turnaround Planning: lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy
  • Operator Maintenance: bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành

2.4. Thuật ngữ về cơ khí thủy lực trong chuyên ngành cơ khí

  • Bore size: Đường kính trong xi lanh
  • Ordering code: Mã đặt hàng
  • Mounting code: Mã lắp ghép
  • Cylinder seal kit: Gioăng, phớt xi lanh
  • Rod End Clevis: Kiểu lắp đầu xilanh hình chữ U (RC)
  • Rod End Tang:  Kiểu lắp đầu xilanh khớp trụ (RT)
  • Stroke up to any practical length:  Hành trình làm việc theo yêu cầu
  • Cap End Tang:  Kiểu lắp đuôi xylanh khớp trụ (ET)
  • Double acting/Single acting: Xi lanh cần đôi/xi lanh cần đơn
  • Rod End Flange:   Kiểu lắp đầu xilanh bích hình vuông (RF)
  • Rod End Spherical Bearing: Kiểu lắp đầu xilanh khớp cầu (RB)
  • Cross Tube: Kiểu lắp dạng ống trụ tròn (CT)
  • Directional control valve: Van phân phối
  • Counterbalance valve: Van đối trọng
  • Logic valve: Van logic
  • Mounting Style: Mã lắp ghép đuôi xi lanh

 

TIN TỨC MỚI NHẤT

GIÁ CẢ CẠNH TRANH

Công Ty Kim Thiên Phát cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao với mức giá cạnh tranh

HÀNG CHÍNH HÃNG 100%

Chúng tôi đảm bảo rằng mọi sản phẩm bạn mua từ Kim Thiên Phát đều là sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, và được sản xuất bởi các nhà sản xuất uy tín trên toàn cầu.

GIAO HÀNG NHANH CHÓNG

Dội ngũ giao hàng chuyên nghiệp, nhanh chóng và đáng tin cậy để đảm các sản phẩm được giao đến tay khách hàng một cách an toàn và kịp thời.

0778 058 066
0778 058 066